1
10:58 - 12:54
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:54 - 13:09
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:58 - 13:12
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:58 - 13:27
2h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:58 - 12:54
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:58 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    11:11 11:11 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:16 11:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    12:23 12:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    12:28 12:43 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    12:54 台中 Taichung
  2. 2
    10:54 - 13:09
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:54 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    11:01 11:16 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    11:26 11:26 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    11:31 11:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    12:38 12:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    12:43 12:58 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    13:09 台中 Taichung
  3. 3
    10:58 - 13:12
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:58 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    11:11 11:11 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:16 11:31 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    12:41 12:41 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    12:46 13:01 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    13:12 台中 Taichung
  4. 4
    10:58 - 13:27
    2h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:58 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    11:11 11:11 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:16 11:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    12:56 12:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:01 13:16 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    13:27 台中 Taichung
cntlog