1
21:29 - 23:43
2h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
21:29 - 23:52
2h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:27 - 23:52
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:27 - 23:54
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:29 - 23:43
    2h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:29 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 7phút
    21:36 21:38 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    21:44 21:49 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    21:55 21:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    21:56 22:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    23:12 23:12 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:17 23:32 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    23:43 台中 Taichung
  2. 2
    21:29 - 23:52
    2h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:29 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 7phút
    21:36 21:38 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (8phút
    21:46 21:51 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    22:03 22:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:04 22:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    23:21 23:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:26 23:41 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    23:52 台中 Taichung
  3. 3
    21:27 - 23:52
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:27 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 4phút
    21:31 21:41 松山機場 Song Shan Airport
    臺北市公車 262區狗狗公車 Taipei 262 (Pet)
    Hướng đến 中和保養廠 Zhonghe Maintenance Plant
    (17phút
    21:58 21:58 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    22:05 22:20 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    23:21 23:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:26 23:41 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    23:52 台中 Taichung
  4. 4
    21:27 - 23:54
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:27 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 4phút
    21:31 21:41 松山機場 Song Shan Airport
    臺北市公車 262 Taipei 262
    Hướng đến 宏國德霖科技大學 De Lin Institute of Technology
    (19phút
    22:00 22:00 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    22:07 22:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    23:23 23:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:28 23:43 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    23:54 台中 Taichung
cntlog