2024/06/10  16:00  khởi hành
1
18:00 - 21:12
3h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:00 - 21:17
3h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:00 - 21:22
3h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
18:00 - 21:29
3h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:00 - 21:12
    3h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:00 獨立山 Dulishan
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 嘉義 Chiayi
    (1h16phút
    JPY 23.400,00
    19:16 19:50 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    21:12 台中 Taichung
  2. 2
    18:00 - 21:17
    3h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:00 獨立山 Dulishan
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 嘉義 Chiayi
    (1h16phút
    JPY 23.400,00
    19:16 19:55 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    21:17 台中 Taichung
  3. 3
    18:00 - 21:22
    3h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:00 獨立山 Dulishan
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 嘉義 Chiayi
    (1h16phút
    JPY 23.400,00
    19:16 20:00 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    21:22 台中 Taichung
  4. 4
    18:00 - 21:29
    3h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:00 獨立山 Dulishan
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 嘉義 Chiayi
    (1h16phút
    JPY 23.400,00
    19:16 19:34 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h55phút
    21:29 台中 Taichung
cntlog