2025/08/13  02:26  khởi hành
1
06:17 - 08:58
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:03 - 08:54
3h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:03 - 09:10
4h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:03 - 09:57
4h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:17 - 08:58
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:17 Toucheng
    Đi bộ( 6phút
    06:23 06:23 Toucheng Station
    InterCity 1877
    Hướng đến  Mrt Yuanshan Station Yu Men
    (50phút
    07:13 07:13 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    07:19 07:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:28 08:29 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:42 08:48 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 3.100,00
    Ghế Tự do : JPY 1.700,00
    08:58 Fengyuan
  2. 2
    05:03 - 08:54
    3h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:03 Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h54phút
    JPY 18.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:57 06:57 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:03 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (39phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (41phút
    JPY 9.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:54 Fengyuan
  3. 3
    05:03 - 09:10
    4h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:03 Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h8phút
    JPY 12.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:11 06:20 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h50phút
    JPY 34.100,00
    Ghế Tự do : JPY 18.900,00
    09:10 Fengyuan
  4. 4
    05:03 - 09:57
    4h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:03 Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h8phút
    thông qua đào tạo Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h57phút
    JPY 27.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:09 08:12 Beihu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h45phút
    JPY 19.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:57 Fengyuan
cntlog