2024/11/24  16:01  khởi hành
1
15:01 - 16:33
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:31 - 16:55
1h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:36 - 17:00
1h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
15:41 - 17:05
1h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    15:01 - 16:33
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:01 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    15:02 15:32 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (37phút
    16:09 16:09 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:14 16:29 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (4phút
    16:33 苗栗 Miaoli
  2. 2
    15:31 - 16:55
    1h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:31 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h24phút
    16:55 苗栗 Miaoli
  3. 3
    15:36 - 17:00
    1h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:36 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h24phút
    17:00 苗栗 Miaoli
  4. 4
    15:41 - 17:05
    1h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:41 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h24phút
    17:05 苗栗 Miaoli
cntlog