2024/06/15  12:05  khởi hành
1
11:40 - 14:25
2h45phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:45 - 14:30
2h45phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
11:40 - 14:44
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:40 - 14:45
3h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    11:40 - 14:25
    2h45phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:40 中里 Zhongli(Yilan)
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (2h45phút
    14:25 造橋 Zaoqiao
  2. 2
    11:45 - 14:30
    2h45phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:45 中里 Zhongli(Yilan)
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (2h45phút
    14:30 造橋 Zaoqiao
  3. 3
    11:40 - 14:44
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:40 中里 Zhongli(Yilan)
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h29phút
    13:09 13:09 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    13:10 13:40 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (37phút
    14:17 14:17 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:22 14:37 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (7phút
    14:44 造橋 Zaoqiao
  4. 4
    11:40 - 14:45
    3h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:40 中里 Zhongli(Yilan)
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (2h41phút
    14:21 14:39 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    14:45 造橋 Zaoqiao
cntlog