1
10:44 - 13:15
2h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
10:41 - 13:15
2h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
10:31 - 13:30
2h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
10:27 - 13:30
3h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:44 - 13:15
    2h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:44 Fude Village (Taipei)
    Đi bộ( 5phút
    10:49 10:49 Guandu
    Taipei 756 (1)
    Hướng đến  Mrt Beimen Station
    (30phút
    11:19 11:19 Taipei Main Sta Chengde
    Đi bộ( 9phút
    11:28 11:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    13:05 13:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:15 Xinzuoying
  2. 2
    10:41 - 13:15
    2h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:41 Fude Village (Taipei)
    Đi bộ( 9phút
    10:50 10:53 [R25]Guandu
    Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến  [R02]Xiangshan(MRT)
    (28phút
    JPY 4.000,00
    11:21 11:21 [BL12/R10]Taipei Main Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    11:27 11:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    13:05 13:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:15 Xinzuoying
  3. 3
    10:31 - 13:30
    2h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:31 Fude Village (Taipei)
    Đi bộ( 9phút
    10:40 10:43 [R25]Guandu
    Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến  [R02]Xiangshan(MRT)
    (29phút
    JPY 4.000,00
    11:12 11:12 [BL12/R10]Taipei Main Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    11:18 11:21 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    13:20 13:20 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:30 Xinzuoying
  4. 4
    10:27 - 13:30
    3h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:27 Fude Village (Taipei)
    NewTaipei 837 Suba
    Hướng đến  Guandu
    (4phút
    10:31 10:35 Xucuo (NewTaipei) (2)
    NewTaipei 947
    Hướng đến  Ntpc Banqiao Bus Station
    (38phút
    11:13 11:13 Ntpc Banqiao Bus Station
    Đi bộ( 8phút
    11:21 11:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    13:20 13:20 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:30 Xinzuoying
cntlog