1
11:42 - 14:15
2h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
10:36 - 13:15
2h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
10:17 - 13:15
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
10:17 - 13:30
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:42 - 14:15
    2h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:42 Center For Women
    Đi bộ( 16phút
    11:58 12:01 Taoyuan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (30phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:31 12:31 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    12:37 12:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    14:05 14:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    14:15 Xinzuoying
  2. 2
    10:36 - 13:15
    2h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:36 Center For Women
    Đi bộ( 16phút
    10:52 10:55 Taoyuan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (30phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:25 11:25 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    11:31 11:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    13:05 13:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:15 Xinzuoying
  3. 3
    10:17 - 13:15
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    10:17 Center For Women
    Taoyuan 188
    Hướng đến  Taoyuan Rear Station
    (2phút
    10:19 10:19 Taoyuan Rear Station
    Đi bộ( 7phút
    10:26 10:31 Taoyuan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:06 11:06 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    11:12 11:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    13:05 13:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:15 Xinzuoying
  4. 4
    10:17 - 13:30
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    10:17 Center For Women
    Taoyuan 188
    Hướng đến  Taoyuan Rear Station
    (2phút
    10:19 10:19 Taoyuan Rear Station
    Đi bộ( 7phút
    10:26 10:31 Taoyuan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (35phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:06 11:06 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    11:12 11:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    13:20 13:20 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:30 Xinzuoying
cntlog