1
07:10 - 09:15
2h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
06:06 - 08:25
2h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
06:28 - 09:00
2h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
06:06 - 08:50
2h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:10 - 09:15
    2h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:10 Xinsheng S Rd Sec 1
    Đi bộ( 8phút
    07:18 07:21 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    07:25 07:25 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    07:31 07:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    09:05 09:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:15 Xinzuoying
  2. 2
    06:06 - 08:25
    2h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:06 Xinsheng S Rd Sec 1
    Đi bộ( 8phút
    06:14 06:17 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:20 06:20 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:26 06:30 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:15 08:15 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:25 Xinzuoying
  3. 3
    06:28 - 09:00
    2h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:28 Xinsheng S Rd Sec 1
    Đi bộ( 8phút
    06:36 06:39 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:42 06:42 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:48 06:51 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:50 08:50 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:00 Xinzuoying
  4. 4
    06:06 - 08:50
    2h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:06 Xinsheng S Rd Sec 1
    Đi bộ( 8phút
    06:14 06:17 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:20 06:20 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:26 06:26 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (2h14phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:40 08:40 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:50 Xinzuoying
cntlog