2025/08/14  23:20  khởi hành
1
06:15 - 08:25
2h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
06:11 - 08:50
2h39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
22:45 - 07:40
8h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
22:55 - 08:15
9h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:15 - 08:25
    2h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:15 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    06:25 06:30 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:15 08:15 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:25 Xinzuoying
  2. 2
    06:11 - 08:50
    2h39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:11 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    06:21 06:26 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (2h14phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:40 08:40 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:50 Xinzuoying
  3. 3
    22:45 - 07:40
    8h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:45 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    22:55 23:00 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (59phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    23:59 06:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    07:30 07:30 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:40 Xinzuoying
  4. 4
    22:55 - 08:15
    9h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:55 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:02 23:02 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    23:08 23:08 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (51phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    23:59 23:59 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    00:08 05:41 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (2h34phút
    JPY 36.800,00
    Ghế Tự do : JPY 20.300,00
    08:15 Xinzuoying
cntlog