1
14:46 - 15:24
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
14:36 - 15:29
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:36 - 15:36
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
14:46 - 15:36
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:46 - 15:24
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:46 西子灣(英國領事館官邸) Sizihwan(Former British Consular Residence)
    高雄市公車 橘1A Kaohsiung Orange1 A
    Hướng đến 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    (6phút
    14:52 14:52 捷運西子灣站(出口1) MRT Sizihwan Station(Exit 1)
    Đi bộ( 3phút
    14:55 14:59 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    15:05 15:12 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (2phút
    JPY 2.000,00
    15:14 15:14 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    15:24 高雄 Kaohsiung
  2. 2
    14:36 - 15:29
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:36 西子灣(英國領事館官邸) Sizihwan(Former British Consular Residence)
    Đi bộ( 23phút
    14:59 15:03 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    15:09 15:16 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (2phút
    JPY 2.000,00
    15:18 15:18 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    15:29 高雄 Kaohsiung
  3. 3
    14:36 - 15:36
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:36 西子灣(英國領事館官邸) Sizihwan(Former British Consular Residence)
    Đi bộ( 0phút
    14:36 14:46 西子灣(英國領事館官邸)2 Sizihwan (Former British Consular Residence) 2
    高雄市公車 99 Kaohsiung 99
    Hướng đến 捷運鹽埕埔站(大仁路) MRT Yanchengpu Station(Daren Rd.)
    (13phút
    14:59 15:12 捷運鹽埕埔站(大仁路) MRT Yanchengpu Station(Daren Rd.)
    高雄市公車 88建國幹線 Kaohsiung 88 Jianguo Main Line
    Hướng đến 黃埔公園 Huangbu Park
    (12phút
    15:24 15:24 高雄火車站(同愛街口) Kaohsiung Train Station(Tungai St. Intersection)
    Đi bộ( 12phút
    15:36 高雄 Kaohsiung
  4. 4
    14:46 - 15:36
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:46 西子灣(英國領事館官邸) Sizihwan(Former British Consular Residence)
    高雄市公車 橘1A Kaohsiung Orange1 A
    Hướng đến 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    (7phút
    14:53 14:53 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    Đi bộ( 4phút
    14:57 15:05 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    15:13 15:13 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    15:18 15:33 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (3phút
    15:36 高雄 Kaohsiung
cntlog