1
15:58 - 18:52
2h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:58 - 18:54
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
16:08 - 19:00
2h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:58 - 19:11
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:58 - 18:52
    2h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:58 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
    Đi bộ( 10phút
    16:08 16:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    16:13 16:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:14 16:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    18:22 18:22 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:27 18:42 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (10phút
    18:52 高雄 Kaohsiung
  2. 2
    15:58 - 18:54
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:58 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
    Đi bộ( 10phút
    16:08 16:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    16:22 16:22 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    16:24 16:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    18:24 18:24 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:29 18:44 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (10phút
    18:54 高雄 Kaohsiung
  3. 3
    16:08 - 19:00
    2h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:08 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
    臺北市公車 257 Taipei 257
    Hướng đến 南港花園社區五 Nangang Garden Community 5
    (7phút
    16:15 16:15 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    16:22 16:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    18:30 18:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:35 18:50 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (10phút
    19:00 高雄 Kaohsiung
  4. 4
    15:58 - 19:11
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:58 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
    Đi bộ( 10phút
    16:08 16:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    16:13 16:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:14 16:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    18:41 18:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:46 19:01 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (10phút
    19:11 高雄 Kaohsiung
cntlog