1
17:55 - 21:31
3h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:55 - 22:27
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:55 - 22:27
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
17:55 - 23:02
5h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    17:55 - 21:31
    3h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:55 彭厝 (桃園市) (6) Pengcuo (Taoyuan) (6)
    桃園市 5042 Taoyuan 5042
    Hướng đến 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    (39phút
    18:34 18:34 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    Đi bộ( 6phút
    18:40 18:49 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (39phút
    19:28 19:28 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    19:34 19:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h26phút
    21:05 21:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:13 21:16 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (15phút
    21:31 高雄市 Kaohsiung
  2. 2
    18:55 - 22:27
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:55 彭厝 (桃園市) (6) Pengcuo (Taoyuan) (6)
    桃園市 5042 Taoyuan 5042
    Hướng đến 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    (39phút
    19:34 19:34 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    Đi bộ( 6phút
    19:40 19:53 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (36phút
    20:29 20:29 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    20:35 20:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h26phút
    22:05 22:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    22:14 22:18 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (9phút
    22:27 高雄市 Kaohsiung
  3. 3
    18:55 - 22:27
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:55 彭厝 (桃園市) (6) Pengcuo (Taoyuan) (6)
    桃園市 5042 Taoyuan 5042
    Hướng đến 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    (39phút
    19:34 19:34 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    Đi bộ( 7phút
    19:41 19:46 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (35phút
    20:21 20:21 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    20:27 20:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h26phút
    22:05 22:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    22:14 22:18 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (9phút
    22:27 高雄市 Kaohsiung
  4. 4
    17:55 - 23:02
    5h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:55 彭厝 (桃園市) (6) Pengcuo (Taoyuan) (6)
    桃園市 5042 Taoyuan 5042
    Hướng đến 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    (39phút
    18:34 18:34 中壢總站 Zhongli Bus Terminal
    Đi bộ( 7phút
    18:41 18:52 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (4h10phút
    23:02 高雄市 Kaohsiung
cntlog