1
02:42 - 03:50
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
02:42 - 04:11
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:42 - 04:11
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:42 - 04:11
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:42 - 03:50
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:42 台南航空站[TNN] Tainan Airport[TNN]
    Đi bộ( 5phút
    02:47 02:57 台南航空站 Tainan Airport (Bus)
    高雄市公車 239 Kaohsiung 239
    Hướng đến 茄萣站 Cieding Station
    (18phút
    03:15 03:28 中賢里 Jhongsian Village
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (1phút
    03:29 03:29 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    03:33 03:37 後驛(高醫大) Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:40 03:40 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    03:50 高雄 Kaohsiung
  2. 2
    02:42 - 04:11
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:42 台南航空站[TNN] Tainan Airport[TNN]
    Đi bộ( 6phút
    02:48 02:58 台南航空站(奇美幸福工廠) Tainan Airport(CHIMEI Happiness Factory) 03:05 03:05 保安轉運站 Baoan Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    03:10 03:25 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (46phút
    04:11 高雄 Kaohsiung
  3. 3
    02:42 - 04:11
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:42 台南航空站[TNN] Tainan Airport[TNN]
    Đi bộ( 6phút
    02:48 02:58 台南航空站(奇美幸福工廠) Tainan Airport(CHIMEI Happiness Factory)
    臺南市公車 紅3 臺南航空站~關廟(區間) Tainan R3 Tainan Airport(CHIMEI)-Guanmiao B.S.
    Hướng đến 關廟轉運站 Guanmiao Bus Station
    (7phút
    03:05 03:05 保安轉運站 Baoan Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    03:10 03:25 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (46phút
    04:11 高雄 Kaohsiung
  4. 4
    02:42 - 04:11
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:42 台南航空站[TNN] Tainan Airport[TNN]
    Đi bộ( 6phút
    02:48 02:58 台南航空站(奇美幸福工廠) Tainan Airport(CHIMEI Happiness Factory) 03:05 03:05 保安轉運站 Baoan Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    03:10 03:40 保安 Baoan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (31phút
    04:11 高雄 Kaohsiung
cntlog