1
12:10 - 13:28
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:10 - 13:28
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:49 - 13:47
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:49 - 13:47
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:10 - 13:28
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:10 松正路口 Songjheng Rd Intersection
    Đi bộ( 10phút
    12:20 12:20 松華路 Songhua Rd
    高雄市 紅1 Kaohsiung Red1
    Hướng đến 松福街口 Songfu St Intersection
    (13phút
    12:33 12:33 捷運小港站 Mrt Siaogang Station
    Đi bộ( 4phút
    12:37 12:44 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (18phút
    JPY 3.500,00
    13:02 13:02 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    13:12 13:16 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    13:28 左營 Zuoying
  2. 2
    12:10 - 13:28
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:10 松正路口 Songjheng Rd Intersection
    Đi bộ( 10phút
    12:20 12:20 松華路 Songhua Rd
    高雄市 紅1 Kaohsiung Red1
    Hướng đến 松福街口 Songfu St Intersection
    (11phút
    12:31 12:31 中山國中 (高雄市) Chun Shan Junior High School
    Đi bộ( 7phút
    12:38 12:44 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (18phút
    JPY 3.500,00
    13:02 13:02 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    13:12 13:16 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    13:28 左營 Zuoying
  3. 3
    12:49 - 13:47
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:49 松正路口 Songjheng Rd Intersection
    高雄市 紅8A Kaohsiung Red8A
    Hướng đến 小港站 Siaogang Station
    (12phút
    13:01 13:01 捷運小港站 Mrt Siaogang Station
    Đi bộ( 4phút
    13:05 13:08 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (28phút
    JPY 5.000,00
    13:36 13:36 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    13:44 13:45 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (2phút
    13:47 左營 Zuoying
  4. 4
    12:49 - 13:47
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:49 松正路口 Songjheng Rd Intersection
    高雄市 紅8A Kaohsiung Red8A
    Hướng đến 小港站 Siaogang Station
    (8phút
    12:57 12:57 中山國中 (高雄市) Chun Shan Junior High School
    Đi bộ( 7phút
    13:04 13:08 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (28phút
    JPY 5.000,00
    13:36 13:36 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    13:44 13:45 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (2phút
    13:47 左營 Zuoying
cntlog