2024/06/07  19:50  khởi hành
1
19:05 - 21:36
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:20 - 22:05
2h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:25 - 22:30
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:20 - 22:37
3h17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    19:05 - 21:36
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:05 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    19:18 19:18 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    19:23 19:53 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    21:10 21:10 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:15 21:30 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (6phút
    21:36 中洲 Zhongzhou
  2. 2
    19:20 - 22:05
    2h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:20 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h2phút
    20:22 20:22 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    20:27 20:42 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (57phút
    21:39 21:39 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:44 21:59 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (6phút
    22:05 中洲 Zhongzhou
  3. 3
    19:25 - 22:30
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:25 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h2phút
    20:27 20:27 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    20:32 20:47 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    21:39 21:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:44 21:59 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (31phút
    22:30 中洲 Zhongzhou
  4. 4
    19:20 - 22:37
    3h17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:20 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3h17phút
    22:37 中洲 Zhongzhou
cntlog