1
06:18 - 08:06
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:28 - 08:06
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:28 - 08:07
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:28 - 08:07
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:18 - 08:06
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:18 西子灣(英國領事館官邸) Sizihwan(Former British Consular Residence)
    Đi bộ( 22phút
    06:40 06:48 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:56 06:56 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    07:01 07:31 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (35phút
    08:06 台南 Tainan
  2. 2
    06:28 - 08:06
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:28 西子灣(英國領事館官邸) Sizihwan(Former British Consular Residence)
    高雄市公車 橘1A Kaohsiung Orange1 A
    Hướng đến 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    (6phút
    06:34 06:34 捷運西子灣站(出口1) MRT Sizihwan Station(Exit 1)
    Đi bộ( 6phút
    06:40 06:48 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:56 06:56 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    07:01 07:31 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (35phút
    08:06 台南 Tainan
  3. 3
    06:28 - 08:07
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:28 西子灣(英國領事館官邸) Sizihwan(Former British Consular Residence)
    高雄市公車 橘1C(延駛中山大學文學院) (回程) Kaohsiung Orange1 C (Up)
    Hướng đến 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    (7phút
    06:35 06:35 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    Đi bộ( 4phút
    06:39 06:47 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:55 06:55 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    07:00 07:15 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (52phút
    08:07 台南 Tainan
  4. 4
    06:28 - 08:07
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:28 西子灣(英國領事館官邸) Sizihwan(Former British Consular Residence)
    高雄市公車 橘1A Kaohsiung Orange1 A
    Hướng đến 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    (7phút
    06:35 06:35 捷運西子灣站(輕軌哈瑪星站) MRT Sizihwan Station(LRT Hamasen)
    Đi bộ( 4phút
    06:39 06:47 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C15] 壽山公園(金馬賓館當代美術館) [C15] Shoushan Park (ALIEN Art Centre)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    06:55 06:55 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    Đi bộ( 5phút
    07:00 07:15 鼓山 Gushan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (52phút
    08:07 台南 Tainan
cntlog