2024/11/25  00:01  khởi hành
1
23:11 - 02:52
3h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:01 - 02:52
3h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:01 - 03:10
4h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
23:11 - 03:56
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    23:11 - 02:52
    3h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:11 保安(桃園) Bao-an
    桃園市公車 L701 Taoyuan L701
    Hướng đến 四號橋(桃園) No.4 Bridge(Taoyuan)
    (10phút
    23:21 23:34 慈湖 Cihu
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (41phút
    00:15 00:15 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    00:19 00:34 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    02:12 02:12 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:17 02:32 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    02:52 台南 Tainan
  2. 2
    23:01 - 02:52
    3h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:01 保安(桃園) Bao-an
    Đi bộ( 5phút
    23:06 23:16 財神廟(桃園) Wealth God Temple
    桃園市公車 502 Taoyuan 502
    Hướng đến 桃客總站 Taoyuan Bus Terminal
    (22phút
    23:38 23:51 崎頂(原住民文化會館) Ciding(Aboriginal Culture Centre)
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (24phút
    00:15 00:15 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    00:19 00:34 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    02:12 02:12 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:17 02:32 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    02:52 台南 Tainan
  3. 3
    23:01 - 03:10
    4h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:01 保安(桃園) Bao-an
    Đi bộ( 5phút
    23:06 23:16 財神廟(桃園) Wealth God Temple
    桃園市公車 502 Taoyuan 502
    Hướng đến 桃客總站 Taoyuan Bus Terminal
    (18phút
    23:34 23:47 和平老街 Heping Old Street
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (28phút
    00:15 00:15 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    00:19 00:49 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h41phút
    02:30 02:30 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:35 02:50 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    03:10 台南 Tainan
  4. 4
    23:11 - 03:56
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:11 保安(桃園) Bao-an
    桃園市公車 L701 Taoyuan L701
    Hướng đến 四號橋(桃園) No.4 Bridge(Taoyuan)
    (10phút
    23:21 23:34 慈湖 Cihu
    桃園市公車 501 Taoyuan 501
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (41phút
    00:15 00:15 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    00:19 00:34 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    01:15 01:15 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:20 01:50 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h6phút
    03:56 台南 Tainan
cntlog