2025/08/15  11:19  khởi hành
1
13:08 - 16:40
3h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
11:08 - 14:51
3h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:52 - 15:49
4h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:52 - 16:41
5h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:08 - 16:40
    3h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:08 Dingpu(Yilan)
    Đi bộ( 4phút
    13:12 13:12 Dingpu (YilanCounty) (1)
    InterCity 1877B
    Hướng đến  Mrt Yuanshan Station Yu Men
    (46phút
    13:58 13:58 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    14:04 14:10 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h57phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    16:07 16:07 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    16:15 16:18 Shalun
    Shalun Line
    Hướng đến  Zhongzhou
    (22phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:40 Tainan
  2. 2
    11:08 - 14:51
    3h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:08 Dingpu(Yilan)
    Đi bộ( 4phút
    11:12 11:12 Dingpu (YilanCounty) (1)
    InterCity 1877B
    Hướng đến  Mrt Yuanshan Station Yu Men
    (46phút
    11:58 11:58 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    12:04 12:10 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h57phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    14:07 14:07 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    14:15 14:29 Shalun
    Shalun Line
    Hướng đến  Zhongzhou
    (22phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:51 Tainan
  3. 3
    10:52 - 15:49
    4h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:52 Dingpu(Yilan)
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (2h19phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:11 13:11 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    13:17 13:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    15:05 15:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    15:13 15:17 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (32phút
    JPY 8.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:49 Tainan
  4. 4
    10:52 - 16:41
    5h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:52 Dingpu(Yilan)
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h56phút
    JPY 15.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:48 13:15 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (3h26phút
    JPY 58.700,00
    Ghế Tự do : JPY 32.500,00
    16:41 Tainan
cntlog