2025/08/12  18:38  khởi hành
1
19:14 - 23:59
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:14 - 23:59
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:14 - 23:59
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
20:32 - 07:44
11h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:14 - 23:59
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:14 Yongle
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (17phút
    JPY 3.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:31 20:02 Luodong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h25phút
    JPY 21.400,00
    Ghế Tự do : JPY 11.800,00
    21:27 21:27 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    21:33 21:41 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h47phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    23:28 23:28 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:36 23:36 Shalun
    Shalun Line
    Hướng đến  Zhongzhou
    (23phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:59 Tainan
  2. 2
    19:14 - 23:59
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:14 Yongle
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (17phút
    JPY 3.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:31 20:02 Luodong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h35phút
    JPY 22.700,00
    Ghế Tự do : JPY 12.500,00
    21:37 21:37 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    21:43 21:50 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    JPY 128.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 90.000,00
    23:28 23:28 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:36 23:36 Shalun
    Shalun Line
    Hướng đến  Zhongzhou
    (23phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:59 Tainan
  3. 3
    19:14 - 23:59
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:14 Yongle
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (17phút
    JPY 3.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:31 19:31 Luodong
    Đi bộ( 6phút
    19:37 19:40 Luodong Bus Station
    InterCity 1879A
    Hướng đến  Mrt Yuanshan Station Yu Men
    (1h0phút
    20:40 20:40 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    20:46 21:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (2h13phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    23:13 23:13 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:21 23:36 Shalun
    Shalun Line
    Hướng đến  Zhongzhou
    (23phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:59 Tainan
  4. 4
    20:32 - 07:44
    11h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:32 Yongle
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:37 20:44 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h54phút
    JPY 21.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:38 22:38 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    22:44 22:50 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    23:59 23:59 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    00:08 05:41 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (2h3phút
    JPY 29.900,00
    Ghế Tự do : JPY 16.500,00
    07:44 Tainan
cntlog