2024/05/30  18:45  khởi hành
1
18:00 - 20:13
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:15 - 20:22
2h7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
18:20 - 20:27
2h7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
18:25 - 20:32
2h7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    18:00 - 20:13
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:00 五權 Wuquan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (8phút
    18:08 18:08 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    18:13 18:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (57phút
    19:25 19:25 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:30 19:45 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (28phút
    20:13 永康 Yongkang
  2. 2
    18:15 - 20:22
    2h7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:15 五權 Wuquan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h7phút
    20:22 永康 Yongkang
  3. 3
    18:20 - 20:27
    2h7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:20 五權 Wuquan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h7phút
    20:27 永康 Yongkang
  4. 4
    18:25 - 20:32
    2h7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:25 五權 Wuquan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h7phút
    20:32 永康 Yongkang
cntlog