2025/08/14  19:57  khởi hành
1
19:24 - 21:54
2h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:24 - 22:58
2h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:40 - 22:23
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:14 - 22:02
2h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:24 - 21:54
    2h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:24 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    19:34 19:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    21:05 21:05 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    21:14 21:18 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (36phút
    JPY 9.700,00
    Ghế Tự do : JPY 5.400,00
    21:54 Yongkang
  2. 2
    20:24 - 22:58
    2h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:24 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    20:34 20:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    21:20 21:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (42phút
    JPY 63.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 55.000,00
    22:07 22:07 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:15 22:28 Shalun
    Shalun Line
    Hướng đến  Zhongzhou
    (30phút
    JPY 5.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:58 Yongkang
  3. 3
    19:40 - 22:23
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:40 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    19:50 19:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    JPY 128.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 90.000,00
    21:33 21:33 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:41 21:47 Shalun
    Shalun Line
    Hướng đến  Zhongzhou
    (23phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:10 22:16 Tainan
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:23 Yongkang
  4. 4
    19:14 - 22:02
    2h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:14 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    19:24 19:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    JPY 128.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 90.000,00
    21:07 21:07 Tainan(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:15 21:28 Shalun
    Shalun Line
    Hướng đến  Zhongzhou
    (34phút
    JPY 5.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:02 Yongkang
cntlog