1
19:28 - 21:48
2h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:28 - 21:52
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:28 - 21:53
2h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:28 - 21:58
2h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:28 - 21:48
    2h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:28 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    Đi bộ( 16phút
    19:44 19:48 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (17phút
    JPY 3.500,00
    20:05 20:05 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    20:12 20:42 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h6phút
    21:48 柳營 Liuying
  2. 2
    19:28 - 21:52
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:28 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    Đi bộ( 0phút
    19:28 19:38 小港站(小港)1 Siaogang Station
    高雄市公車 12A Kaohsiung 12A
    Hướng đến 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    (3phút
    19:41 19:41 高雄公園(捷運高雄國際機場站) Kaohsiung Park(MRT Kaohsiung International Airport Station)
    Đi bộ( 7phút
    19:48 19:52 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (17phút
    JPY 3.500,00
    20:09 20:09 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    20:16 20:46 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h6phút
    21:52 柳營 Liuying
  3. 3
    19:28 - 21:53
    2h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:28 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    Đi bộ( 16phút
    19:44 19:48 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (17phút
    JPY 3.500,00
    20:05 20:05 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    20:12 20:47 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h6phút
    21:53 柳營 Liuying
  4. 4
    19:28 - 21:58
    2h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:28 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    Đi bộ( 16phút
    19:44 19:48 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (17phút
    JPY 3.500,00
    20:05 20:05 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    20:12 20:52 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h6phút
    21:58 柳營 Liuying
cntlog