1
03:31 - 05:54
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:31 - 05:58
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:31 - 05:59
2h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:31 - 06:04
2h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:31 - 05:54
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:31 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    Đi bộ( 16phút
    03:47 03:51 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (17phút
    JPY 3.500,00
    04:08 04:08 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    04:15 04:45 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h9phút
    05:54 新營 Xinying
  2. 2
    03:31 - 05:58
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:31 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    Đi bộ( 0phút
    03:31 03:41 小港站(小港)1 Siaogang Station
    高雄市公車 12A Kaohsiung 12A
    Hướng đến 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    (3phút
    03:44 03:44 高雄公園(捷運高雄國際機場站) Kaohsiung Park(MRT Kaohsiung International Airport Station)
    Đi bộ( 7phút
    03:51 03:55 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (17phút
    JPY 3.500,00
    04:12 04:12 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    04:19 04:49 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h9phút
    05:58 新營 Xinying
  3. 3
    03:31 - 05:59
    2h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:31 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    Đi bộ( 16phút
    03:47 03:51 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (17phút
    JPY 3.500,00
    04:08 04:08 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    04:15 04:50 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h9phút
    05:59 新營 Xinying
  4. 4
    03:31 - 06:04
    2h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:31 小港站(高雄) Siaogang Station 2
    Đi bộ( 16phút
    03:47 03:51 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (17phút
    JPY 3.500,00
    04:08 04:08 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    04:15 04:55 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h9phút
    06:04 新營 Xinying
cntlog