1
18:30 - 22:42
4h12phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
2
18:40 - 22:44
4h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
18:40 - 23:08
4h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:30 - 23:29
4h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:30 - 22:42
    4h12phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    18:30 林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village
    Đi bộ( 6phút
    18:36 18:46 師大(林口校區) Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
    新北市公車 林口-捷運圓山站去 NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan
    Hướng đến 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    (3phút
    18:49 19:02 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    新北市公車 858 NewTaipei 858
    Hướng đến 華亞園區 Gongxi Station
    (17phút
    19:19 19:19 捷運長庚醫院站 Chang Gung Memorial Hospital A8
    Đi bộ( 3phút
    19:22 19:37 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (27phút
    JPY 9.500,00
    20:04 20:04 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    20:05 20:20 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    21:37 21:37 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:42 21:52 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 22:06 22:06 南靖火車站 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 5phút
    22:11 22:26 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (16phút
    22:42 新營 Xinying
  2. 2
    18:40 - 22:44
    4h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:40 林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village
    新北市公車 F233去 NewTaipei F233go(Down)
    Hướng đến 長庚醫院(桃園) Chang Gung Memorial Hospital(Taoyuan)
    (4phút
    18:44 18:57 新生街口 Xinsheng St Ebterance
    新北市公車 920 NewTaipei 920
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (50phút
    19:47 19:47 板橋車站(文化路) Banqiao Rail Sta.(Wenhua Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    19:54 20:09 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    21:39 21:39 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:44 21:54 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 22:08 22:08 南靖火車站 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 5phút
    22:13 22:28 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (16phút
    22:44 新營 Xinying
  3. 3
    18:40 - 23:08
    4h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:40 林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village
    新北市公車 F233去 NewTaipei F233go(Up)
    Hướng đến 水尾站 Shuiwei Station
    (4phút
    18:44 18:57 新生街口 Xinsheng St Ebterance
    新北市公車 920 NewTaipei 920
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (7phút
    19:04 19:17 運動公園(林口) Sports Park(Linkou)
    新北市公車 林口-捷運府中站 NewTaipei Linkou-MRT Xinbu Sta.
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (27phút
    19:44 19:44 板橋車站(文化路) Banqiao Rail Sta.(Wenhua Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    19:51 20:06 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    20:59 20:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:04 21:34 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h34phút
    23:08 新營 Xinying
  4. 4
    18:30 - 23:29
    4h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:30 林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village
    Đi bộ( 1h11phút
    19:41 19:56 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (27phút
    JPY 9.500,00
    20:23 20:23 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    20:24 20:39 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    21:20 21:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:25 21:55 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h34phút
    23:29 新營 Xinying
cntlog