2025/08/14  08:25  khởi hành
1
11:45 - 15:24
3h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
08:13 - 12:24
4h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
08:13 - 12:24
4h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
08:13 - 13:58
5h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:45 - 15:24
    3h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    11:45 Erjie
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:50 12:08 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h1phút
    JPY 17.900,00
    Ghế Tự do : JPY 10.000,00
    13:09 13:09 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    13:15 13:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    14:20 14:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    14:50 14:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:52 15:10 Hsr Chiayi Station
    Tainan Y9 Sinying Terminal Station Southern Branch O (1)
    Hướng đến  Sinying Station
    (13phút
    15:23 15:23 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 1phút
    15:24 Nanjing
  2. 2
    08:13 - 12:24
    4h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:13 Erjie
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:18 08:42 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h14phút
    JPY 17.900,00
    Ghế Tự do : JPY 10.000,00
    09:56 09:56 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    10:02 10:10 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h40phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    11:50 11:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:52 12:10 Hsr Chiayi Station
    Tainan Y9 Sinying Terminal Station Southern Branch O (1)
    Hướng đến  Sinying Station
    (13phút
    12:23 12:23 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 1phút
    12:24 Nanjing
  3. 3
    08:13 - 12:24
    4h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:13 Erjie
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:18 08:42 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h37phút
    JPY 21.100,00
    Ghế Tự do : JPY 11.600,00
    10:19 10:19 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    10:25 10:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h21phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    11:50 11:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    11:52 12:10 Hsr Chiayi Station
    Tainan Y9 Sinying Terminal Station Southern Branch O (1)
    Hướng đến  Sinying Station
    (13phút
    12:23 12:23 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 1phút
    12:24 Nanjing
  4. 4
    08:13 - 13:58
    5h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:13 Erjie
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:18 08:42 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h19phút
    JPY 18.500,00
    Ghế Tự do : JPY 10.200,00
    10:01 10:08 Songshan(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h31phút
    thông qua đào tạo Zhunan
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h31phút
    JPY 44.500,00
    Ghế Tự do : JPY 24.600,00
    13:12 13:17 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (41phút
    JPY 8.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:58 Nanjing
cntlog