1
17:49 - 19:59
2h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:49 - 20:04
2h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:49 - 20:04
2h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
17:49 - 20:08
2h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    17:49 - 19:59
    2h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:49 高雄火車站 TRA Kaohsiung Station
    Đi bộ( 11phút
    18:00 18:30 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h29phút
    19:59 嘉義 Chiayi
  2. 2
    17:49 - 20:04
    2h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:49 高雄火車站 TRA Kaohsiung Station
    Đi bộ( 11phút
    18:00 18:35 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h29phút
    20:04 嘉義 Chiayi
  3. 3
    17:49 - 20:04
    2h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:49 高雄火車站 TRA Kaohsiung Station
    Đi bộ( 11phút
    18:00 18:35 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h29phút
    20:04 嘉義 Chiayi
  4. 4
    17:49 - 20:08
    2h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:49 高雄火車站 TRA Kaohsiung Station
    Đi bộ( 0phút
    17:49 17:59 高雄站(南華路) Kaohsiung Station(Nanhua Rd.)
    高雄市公車 8043 (回程) Kaohsiung 8043 (Up)
    Hướng đến 茄萣站 Cieding Station
    (3phút
    18:02 18:02 台鐵三塊厝站(自立路) TRA Sankuaicuo Station(Zihli Rd.)
    Đi bộ( 8phút
    18:10 18:40 三塊厝 Sankuaicuo
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h28phút
    20:08 嘉義 Chiayi
cntlog