2024/06/12  18:51  khởi hành
1
17:51 - 20:53
3h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
17:51 - 20:55
3h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:51 - 21:02
3h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
20:51 - 22:31
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    17:51 - 20:53
    3h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:51 交力坪 Jiaoliping
    Đi bộ( 6phút
    17:57 18:07 交力坪 Jiaoliping(Bus)
    公路客運 7315-0 (回程) InterCity 7315-0 (Up)
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (41phút
    18:48 19:01 太平(嘉義) Taiping(Chiayi)
    嘉義縣公車 107 Chiayi County 107
    Hướng đến 梅山(嘉義) Meishan(Chiayi)
    (9phút
    19:10 19:23 梅山(嘉義) Meishan(Chiayi)
    公路客運 7135-0 InterCity 7135-0
    Hướng đến 大林轉運站 Dalin Bus Station
    (29phút
    19:52 20:05 大埔美 Dabumei
    公路客運 6187-0 InterCity 6187-0
    Hướng đến 嘉義市先期交通轉運中心(嘉義2) Chiayi Bus Station(Chiayi2)
    (11phút
    20:16 20:16 大林轉運站 Dalin Bus Station
    Đi bộ( 4phút
    20:20 20:35 大林 Dalin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (18phút
    20:53 嘉義 Chiayi
  2. 2
    17:51 - 20:55
    3h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:51 交力坪 Jiaoliping
    Đi bộ( 6phút
    17:57 18:07 交力坪 Jiaoliping(Bus)
    公路客運 7315-0 (回程) InterCity 7315-0 (Up)
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (2h7phút
    20:14 20:14 大林(嘉義) Dalin (Chiayi)
    Đi bộ( 8phút
    20:22 20:37 大林 Dalin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (18phút
    20:55 嘉義 Chiayi
  3. 3
    17:51 - 21:02
    3h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:51 交力坪 Jiaoliping
    Đi bộ( 6phút
    17:57 18:07 交力坪 Jiaoliping(Bus)
    公路客運 7315-0 (回程) InterCity 7315-0 (Up)
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (41phút
    18:48 19:01 太平(嘉義) Taiping(Chiayi)
    嘉義縣公車 107 Chiayi County 107
    Hướng đến 梅山(嘉義) Meishan(Chiayi)
    (9phút
    19:10 19:23 梅山(嘉義) Meishan(Chiayi)
    公路客運 7135-0 InterCity 7135-0
    Hướng đến 大林轉運站 Dalin Bus Station
    (29phút
    19:52 20:05 大埔美 Dabumei
    公路客運 6187-0 InterCity 6187-0
    Hướng đến 嘉義市先期交通轉運中心(嘉義2) Chiayi Bus Station(Chiayi2)
    (11phút
    20:16 20:16 大林轉運站 Dalin Bus Station
    Đi bộ( 4phút
    20:20 20:50 大林 Dalin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (12phút
    21:02 嘉義 Chiayi
  4. 4
    20:51 - 22:31
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:51 交力坪 Jiaoliping
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 嘉義 Chiayi
    (1h40phút
    JPY 29.200,00
    22:31 嘉義 Chiayi
cntlog