2025/08/10  14:23  khởi hành
1
14:30 - 17:07
2h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:32 - 17:32
3h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:23 - 16:43
3h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:23 - 16:43
3h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:30 - 17:07
    2h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:30 Taoyuan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (20phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Tự do : JPY 2.600,00
    14:50 14:50 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    14:56 14:59 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    15:40 15:40 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    15:48 15:52 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h15phút
    JPY 16.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:07 Minxiong
  2. 2
    14:32 - 17:32
    3h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:32 Taoyuan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h35phút
    JPY 39.100,00
    Ghế Tự do : JPY 21.600,00
    17:07 17:12 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (20phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:32 Minxiong
  3. 3
    13:23 - 16:43
    3h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:23 Taoyuan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (19phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Tự do : JPY 2.600,00
    13:42 13:42 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    13:48 13:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    14:48 14:48 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    14:56 15:08 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h35phút
    JPY 16.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:43 Minxiong
  4. 4
    13:23 - 16:43
    3h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:23 Taoyuan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (19phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Tự do : JPY 2.600,00
    13:42 13:42 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    13:48 13:59 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    14:40 14:40 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    14:48 15:08 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h35phút
    JPY 16.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:43 Minxiong
cntlog