2024/05/23  15:38  khởi hành
1
15:08 - 17:52
2h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:13 - 17:57
2h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
14:38 - 17:57
3h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
15:13 - 17:59
2h46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    15:08 - 17:52
    2h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:08 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h44phút
    17:52 鬥南 Dounan
  2. 2
    15:13 - 17:57
    2h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:13 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h44phút
    17:57 鬥南 Dounan
  3. 3
    14:38 - 17:57
    3h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    14:38 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    14:45 14:55 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    15:01 15:01 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    15:05 15:20 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    15:30 15:30 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    15:31 15:46 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    16:39 16:39 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    16:42 16:52 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 11路 Changhua County 11
    Hướng đến 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    (5phút
    16:57 16:57 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    Đi bộ( 5phút
    17:02 17:32 田中 Tianzhong
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (25phút
    17:57 鬥南 Dounan
  4. 4
    15:13 - 17:59
    2h46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:13 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h46phút
    17:59 鬥南 Dounan
cntlog