2025/08/13  09:47  khởi hành
1
09:24 - 11:33
2h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:40 - 11:54
2h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:47 - 11:02
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:10 - 12:37
3h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:24 - 11:33
    2h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:24 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    09:34 09:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    10:20 10:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    10:28 10:38 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (55phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:33 Linnei
  2. 2
    09:40 - 11:54
    2h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:40 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    09:50 09:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    10:48 10:48 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    10:56 11:00 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (54phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:54 Linnei
  3. 3
    08:47 - 11:02
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:47 Banqiao
    Đi bộ( 3phút
    08:50 08:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    09:48 09:48 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    09:56 10:07 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (55phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:02 Linnei
  4. 4
    09:10 - 12:37
    3h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:10 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h20phút
    thông qua đào tạo Zhunan
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h28phút
    JPY 38.800,00
    Ghế Tự do : JPY 21.500,00
    12:00 12:24 Tianzhong
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (13phút
    JPY 3.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:37 Linnei
cntlog