2025/08/13  11:11  khởi hành
1
10:16 - 12:37
2h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:11 - 12:37
2h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:31 - 12:57
2h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:20 - 13:36
3h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:16 - 12:37
    2h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:16 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    10:26 10:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    11:20 11:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    11:28 11:38 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (59phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:37 Linnei
  2. 2
    10:11 - 12:37
    2h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:11 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    10:16 10:21 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h4phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    11:25 11:25 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    11:33 11:38 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (59phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:37 Linnei
  3. 3
    10:31 - 12:57
    2h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:31 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    10:41 10:46 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    11:48 11:48 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    11:56 11:58 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (59phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:57 Linnei
  4. 4
    10:20 - 13:36
    3h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:20 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h19phút
    thông qua đào tạo Zhunan
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h10phút
    JPY 38.100,00
    Ghế Tự do : JPY 21.100,00
    12:51 13:11 Yuanlin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (25phút
    JPY 5.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:36 Linnei
cntlog