1
21:56 - 00:48
2h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
2
21:56 - 01:00
3h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:56 - 01:00
3h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
21:56 - 01:02
3h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:56 - 00:48
    2h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    21:56 地震研究中心 National Center for Research on Earthquake Engineering
    Đi bộ( 4phút
    22:00 22:10 青峰活動中心(2) Qingfeng Li(2)
    臺北市公車 懷恩專車S33 Taipei S33
    Hướng đến 正義郵局 Zhengyi Post Office
    (3phút
    22:13 22:13 捷運科技大樓站(2) MRT Technology Building Sta.(2)
    Đi bộ( 3phút
    22:16 22:18 [BR08]科技大樓 [BR08]Technology Building
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    22:22 22:27 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:33 22:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:34 22:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h14phút
    00:03 00:03 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    00:06 00:16 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 11路 Changhua County 11
    Hướng đến 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    (5phút
    00:21 00:21 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    Đi bộ( 5phút
    00:26 00:41 田中 Tianzhong
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (7phút
    00:48 二水 Ershui
  2. 2
    21:56 - 01:00
    3h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:56 地震研究中心 National Center for Research on Earthquake Engineering
    Đi bộ( 19phút
    22:15 22:17 [BR07]六張犁 [BR07]Liuzhangli
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (7phút
    22:24 22:29 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    22:35 22:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:36 22:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    23:52 23:52 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:57 00:12 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (48phút
    01:00 二水 Ershui
  3. 3
    21:56 - 01:00
    3h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:56 地震研究中心 National Center for Research on Earthquake Engineering
    Đi bộ( 22phút
    22:18 22:20 [BR08]科技大樓 [BR08]Technology Building
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    22:24 22:29 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:35 22:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:36 22:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    23:52 23:52 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:57 00:12 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (48phút
    01:00 二水 Ershui
  4. 4
    21:56 - 01:02
    3h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:56 地震研究中心 National Center for Research on Earthquake Engineering
    Đi bộ( 24phút
    22:20 22:22 [G07]公館 [G07]Gongguan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    22:28 22:33 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 2.000,00
    22:36 22:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:37 22:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    23:54 23:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:59 00:14 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (48phút
    01:02 二水 Ershui
cntlog