1
18:10 - 20:18
2h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:10 - 20:20
2h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:00 - 21:11
3h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    18:10 - 20:18
    2h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:10 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (52phút
    19:02 19:02 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 7phút
    19:09 19:39 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (39phút
    20:18 二水 Ershui
  2. 2
    18:10 - 20:20
    2h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:10 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (52phút
    19:02 19:02 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 7phút
    19:09 19:24 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (56phút
    20:20 二水 Ershui
  3. 3
    18:00 - 21:11
    3h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:00 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    Đi bộ( 0phút
    18:00 18:10 阿里山 Alishan(Bus)
    公路客運 7322-C InterCity 7322-C
    Hướng đến 嘉義火車站 Chiayi Station
    (1h44phút
    19:54 19:54 嘉義火車站 Chiayi Station
    Đi bộ( 6phút
    20:00 20:15 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (56phút
    21:11 二水 Ershui
cntlog