2025/08/15  03:15  khởi hành
1
06:12 - 08:15
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:27 - 08:50
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:43 - 08:15
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:20 - 08:50
3h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:12 - 08:15
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:12 Shanjia
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (14phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:26 06:26 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    06:32 06:34 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    07:32 07:32 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    07:40 07:43 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (32phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:15 Yongjing
  2. 2
    06:27 - 08:50
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:27 Shanjia
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (14phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:41 06:41 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    06:47 07:00 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    07:53 07:53 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:01 08:19 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (31phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:50 Yongjing
  3. 3
    05:43 - 08:15
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:43 Shanjia
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (14phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:57 05:57 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    06:03 06:38 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    07:20 07:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    07:28 07:43 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (32phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:15 Yongjing
  4. 4
    05:20 - 08:50
    3h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:20 Shanjia
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h11phút
    JPY 13.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:31 06:42 Hsinchu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h32phút
    JPY 21.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:14 08:31 Changhua
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (19phút
    JPY 4.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:50 Yongjing
cntlog