1
05:29 - 08:30
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:29 - 08:46
3h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:29 - 08:57
3h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:29 - 09:48
4h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:29 - 08:30
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:29 Nan Cho Township Office
    Đi bộ( 4phút
    05:33 05:36 Nanzhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (54phút
    JPY 11.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:30 06:30 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:40 06:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    07:48 07:48 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    07:56 08:06 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:14 08:20 Changhua
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (10phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.800,00
    08:30 Yuanlin
  2. 2
    05:29 - 08:46
    3h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:29 Nan Cho Township Office
    Đi bộ( 4phút
    05:33 05:36 Nanzhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (54phút
    JPY 11.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:30 06:30 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:40 06:45 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h8phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    07:53 07:53 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:01 08:19 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (27phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:46 Yuanlin
  3. 3
    05:29 - 08:57
    3h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:29 Nan Cho Township Office
    Đi bộ( 4phút
    05:33 05:36 Nanzhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (36phút
    JPY 8.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:12 06:38 Fengshan
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (2h19phút
    JPY 35.000,00
    Ghế Tự do : JPY 19.300,00
    08:57 Yuanlin
  4. 4
    05:29 - 09:48
    4h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:29 Nan Cho Township Office
    Đi bộ( 4phút
    05:33 05:36 Nanzhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (54phút
    JPY 11.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:30 06:32 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3h16phút
    JPY 32.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:48 Yuanlin
cntlog