1
05:06 - 07:53
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:32 - 08:57
2h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:32 - 08:57
2h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:12 - 10:13
3h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:06 - 07:53
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:06 木業公司 安招 Wood Industry Company Anjhao
    Đi bộ( 46phút
    05:52 05:55 [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (20phút
    JPY 4.500,00
    06:15 06:15 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    06:25 06:25 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (56phút
    07:21 07:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    07:29 07:43 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    07:53 彰化 Changhua
  2. 2
    06:32 - 08:57
    2h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:32 木業公司 安招 Wood Industry Company Anjhao
    高雄市 8020 Kaohsiung 8020
    Hướng đến 捷運岡山高醫站 Mrt Kaohsiung Medical University Gangshan Hospital
    (15phút
    06:47 06:47 臺鐵岡山車站 捷運岡山車站 Tra Gangshan Station Mrt Gangshan Station
    Đi bộ( 4phút
    06:51 06:54 [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (21phút
    JPY 4.500,00
    07:15 07:15 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    07:25 07:25 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h11phút
    08:36 08:36 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:44 08:46 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    08:57 彰化 Changhua
  3. 3
    06:32 - 08:57
    2h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:32 木業公司 安招 Wood Industry Company Anjhao
    高雄市 8020 Kaohsiung 8020
    Hướng đến 捷運岡山高醫站 Mrt Kaohsiung Medical University Gangshan Hospital
    (15phút
    06:47 06:47 臺鐵岡山車站 捷運岡山車站 Tra Gangshan Station Mrt Gangshan Station
    Đi bộ( 5phút
    06:52 07:11 岡山 Gangshan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (13phút
    07:24 07:24 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    07:34 07:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    08:32 08:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:40 08:46 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    08:57 彰化 Changhua
  4. 4
    07:12 - 10:13
    3h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:12 木業公司 安招 Wood Industry Company Anjhao
    高雄市 8020 Kaohsiung 8020
    Hướng đến 捷運岡山高醫站 Mrt Kaohsiung Medical University Gangshan Hospital
    (15phút
    07:27 07:27 臺鐵岡山車站 捷運岡山車站 Tra Gangshan Station Mrt Gangshan Station
    Đi bộ( 5phút
    07:32 07:46 岡山 Gangshan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h27phút
    10:13 彰化 Changhua
cntlog