1
05:49 - 07:53
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:49 - 07:53
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:15 - 08:51
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
04:59 - 08:18
3h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:49 - 07:53
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:49 Sankeng (Keelung)
    Đi bộ( 3phút
    05:52 05:55 Sankeng
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (27phút
    JPY 3.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:22 06:22 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:28 06:35 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    07:35 07:35 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    07:43 07:43 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:53 Changhua
  2. 2
    05:49 - 07:53
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:49 Sankeng (Keelung)
    Đi bộ( 3phút
    05:52 05:55 Sankeng
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (49phút
    JPY 7.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:44 06:44 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    06:50 06:54 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    07:35 07:35 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    07:43 07:43 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:53 Changhua
  3. 3
    06:15 - 08:51
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:15 Sankeng (Keelung)
    Đi bộ( 3phút
    06:18 06:21 Sankeng
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (28phút
    JPY 3.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:49 06:49 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:55 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:17 08:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:19 08:20 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6933A
    Hướng đến  Lukang Stop
    (25phút
    08:45 08:45 Changhua [Bus]
    Đi bộ( 6phút
    08:51 Changhua
  4. 4
    04:59 - 08:18
    3h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:59 Sankeng (Keelung)
    Đi bộ( 3phút
    05:02 05:05 Sankeng
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (27phút
    JPY 3.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:32 05:46 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h32phút
    JPY 37.100,00
    Ghế Tự do : JPY 20.500,00
    08:18 Changhua
cntlog