2024/05/28  13:52  khởi hành
1
13:22 - 14:15
53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:27 - 14:20
53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
13:07 - 14:21
1h14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
13:07 - 14:44
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    13:22 - 14:15
    53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:22 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (53phút
    14:15 彰化 Changhua
  2. 2
    13:27 - 14:20
    53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:27 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (53phút
    14:20 彰化 Changhua
  3. 3
    13:07 - 14:21
    1h14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:07 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    14:21 彰化 Changhua
  4. 4
    13:07 - 14:44
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:07 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    13:18 13:18 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    13:23 13:53 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (20phút
    14:13 14:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:18 14:33 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    14:44 彰化 Changhua
cntlog