1
22:48 - 06:24
7h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
22:48 - 06:24
7h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
22:48 - 06:24
7h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
04:51 - 07:55
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:48 - 06:24
    7h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:48 淡江新村 Danjiang New Residentail Quarter
    新北市 紅26未進漁人碼頭 NewTaipei R26 (4)
    Hướng đến 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
    (11phút
    22:59 22:59 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
    Đi bộ( 5phút
    23:04 23:11 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    23:50 23:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    23:52 23:59 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 2011 InterCity 2011
    Hướng đến 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    (1h8phút
    01:07 01:07 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    01:12 04:53 新竹市 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h31phút
    06:24 沙鹿 居仁里 站 Shalu
  2. 2
    22:48 - 06:24
    7h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:48 淡江新村 Danjiang New Residentail Quarter
    新北市 紅26未進漁人碼頭 NewTaipei R26 (4)
    Hướng đến 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
    (10phút
    22:58 22:58 華南銀行 (新北市) Huanan Bank
    Đi bộ( 6phút
    23:04 23:11 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    23:50 23:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    23:52 23:59 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 2011 InterCity 2011
    Hướng đến 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    (1h8phút
    01:07 01:07 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    01:12 04:53 新竹市 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h31phút
    06:24 沙鹿 居仁里 站 Shalu
  3. 3
    22:48 - 06:24
    7h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:48 淡江新村 Danjiang New Residentail Quarter
    新北市 紅26未進漁人碼頭 NewTaipei R26 (4)
    Hướng đến 捷運淡水站 Mrt Tamsui Sta
    (10phút
    22:58 22:58 華南銀行 (新北市) Huanan Bank
    Đi bộ( 6phút
    23:04 23:11 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (34phút
    23:45 23:59 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (1phút
    JPY 4.500,00
    00:00 00:00 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    Đi bộ( 2phút
    00:02 00:03 捷運大橋頭站 Mrt Daqiaotou Sta
    公路客運 2011 InterCity 2011
    Hướng đến 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    (1h4phút
    01:07 01:07 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    01:12 04:53 新竹市 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h31phút
    06:24 沙鹿 居仁里 站 Shalu
  4. 4
    04:51 - 07:55
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:51 淡江新村 Danjiang New Residentail Quarter
    新北市 857 NewTaipei 857
    Hướng đến 新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    (1h22phút
    06:13 06:13 新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    Đi bộ( 8phút
    06:21 06:38 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (42phút
    07:20 07:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    07:28 07:29 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (26phút
    07:55 沙鹿 居仁里 站 Shalu
cntlog