2024/06/28  08:20  khởi hành
1
07:30 - 10:33
3h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
07:30 - 10:45
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:30 - 11:01
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:30 - 11:08
3h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:30 - 10:33
    3h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:30 成功橋 Cheng-Gong Bridge
    高雄市公車 239 Kaohsiung 239
    Hướng đến 台南火車站 Tainan Train Station
    (17phút
    07:47 08:00 中賢里 Jhongsian Village
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (1phút
    08:01 08:01 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    08:05 08:09 [R12]後驛(高醫大) [R12]Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    08:19 08:19 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    08:24 08:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    09:31 09:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:36 10:06 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    10:33 清水 Qingshui
  2. 2
    07:30 - 10:45
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:30 成功橋 Cheng-Gong Bridge
    高雄市公車 239 Kaohsiung 239
    Hướng đến 台南火車站 Tainan Train Station
    (31phút
    08:01 08:14 奇美博物館 2 Chimei Museum 2 08:26 08:26 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    Đi bộ( 5phút
    08:31 08:46 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    09:43 09:43 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:48 10:18 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    10:45 清水 Qingshui
  3. 3
    07:30 - 11:01
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:30 成功橋 Cheng-Gong Bridge
    高雄市公車 紅71A Kaohsiung Red71A
    Hướng đến 捷運南岡山站 MRT Gangshan South Station
    (27phút
    07:57 07:57 大湖火車站 Dahu Train Station
    Đi bộ( 7phút
    08:04 08:19 大湖 Dahu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (28phút
    08:47 08:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    08:52 09:07 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    09:59 09:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:04 10:34 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    11:01 清水 Qingshui
  4. 4
    07:30 - 11:08
    3h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:30 成功橋 Cheng-Gong Bridge
    高雄市公車 紅71A Kaohsiung Red71A
    Hướng đến 捷運南岡山站 MRT Gangshan South Station
    (27phút
    07:57 07:57 大湖火車站 Dahu Train Station
    Đi bộ( 7phút
    08:04 08:39 大湖 Dahu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h29phút
    11:08 清水 Qingshui
cntlog