2024/11/24  08:35  khởi hành
1
08:10 - 09:02
52phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:55 - 09:10
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
07:50 - 10:00
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:05 - 10:06
2h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    08:10 - 09:02
    52phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:10 竹南 Zhunan
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (52phút
    09:02 清水 Qingshui
  2. 2
    07:55 - 09:10
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:55 竹南 Zhunan
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h15phút
    09:10 清水 Qingshui
  3. 3
    07:50 - 10:00
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:50 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    08:03 08:03 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    08:08 08:38 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (20phút
    08:58 08:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:03 09:33 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    10:00 清水 Qingshui
  4. 4
    08:05 - 10:06
    2h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:05 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h4phút
    09:09 09:42 成功 Chenggong
    成追線 Chengzhui Line
    Hướng đến 追分 Zhuifen
    (24phút
    10:06 清水 Qingshui
cntlog