1
04:43 - 07:19
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:53 - 07:25
2h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:53 - 07:37
2h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:43 - 07:45
3h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:43 - 07:19
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:43 幸福新城(新莊) Danuan Rd. Intersection(Xinzhuang)
    Đi bộ( 7phút
    04:50 04:54 [Y19]幸福 [Y19]Xingfu
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (5phút
    JPY 2.000,00
    04:59 04:59 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    05:02 05:04 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    05:07 05:07 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    05:09 05:44 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h35phút
    07:19 新埔 Xinpu
  2. 2
    04:53 - 07:25
    2h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:53 幸福新城(新莊) Danuan Rd. Intersection(Xinzhuang)
    新北市公車 99去 NewTaipei 99Go
    Hướng đến 南雅站 Nanya Stop
    (15phút
    05:08 05:08 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    05:15 05:50 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h35phút
    07:25 新埔 Xinpu
  3. 3
    04:53 - 07:37
    2h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:53 幸福新城(新莊) Danuan Rd. Intersection(Xinzhuang)
    臺北市公車 299區(三重) Taipei 299(Shuttle) San Chung
    Hướng đến 行政院 Executive Yuan
    (24phút
    05:17 05:17 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 4phút
    05:21 05:56 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h41phút
    07:37 新埔 Xinpu
  4. 4
    04:43 - 07:45
    3h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:43 幸福新城(新莊) Danuan Rd. Intersection(Xinzhuang)
    Đi bộ( 6phút
    04:49 04:59 仁義里(新北) Renyi Village(Xinbei)
    新北市公車 920 NewTaipei 920
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (9phút
    05:08 05:08 板橋車站(文化路) Banqiao Rail Sta.(Wenhua Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    05:15 05:45 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (37phút
    06:22 06:22 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    06:32 06:42 高鐵苗栗站 THSR Miaoli Station
    公路客運 5807-A InterCity 5807-A
    Hướng đến 後龍站 Houlong Station
    (16phút
    06:58 06:58 後龍站 Houlong Station
    Đi bộ( 10phút
    07:08 07:28 後龍 Houlong
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (17phút
    07:45 新埔 Xinpu
cntlog