2024/06/04  23:01  khởi hành
1
22:36 - 23:57
1h21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:31 - 00:17
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:21 - 00:18
1h57phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
22:01 - 00:18
2h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    22:36 - 23:57
    1h21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:36 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h21phút
    23:57 談文 Tanwen
  2. 2
    22:31 - 00:17
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:31 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h18phút
    23:49 00:12 竹南 Zhunan
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    00:17 談文 Tanwen
  3. 3
    22:21 - 00:18
    1h57phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h57phút
    00:18 談文 Tanwen
  4. 4
    22:01 - 00:18
    2h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:01 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:02 22:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    23:17 23:17 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:22 23:37 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    23:50 00:13 竹南 Zhunan
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    00:18 談文 Tanwen
cntlog