2025/08/10  10:31  khởi hành
1
09:47 - 11:55
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:47 - 11:55
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:27 - 13:13
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:27 - 13:13
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:47 - 11:55
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:47 Dongqiantan
    Đi bộ( 4phút
    09:51 09:51 Qiantan
    InterCity 7205H
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (6phút
    09:57 09:57 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    10:04 10:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h28phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    11:36 11:36 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:40 11:40 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (15phút
    JPY 3.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:55 Xike
  2. 2
    09:47 - 11:55
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:47 Dongqiantan
    Đi bộ( 4phút
    09:51 09:51 Qiantan
    InterCity 7205H
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (6phút
    09:57 09:57 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    10:04 10:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    11:45 11:45 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:49 11:50 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:55 Xike
  3. 3
    10:27 - 13:13
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:27 Dongqiantan
    Đi bộ( 4phút
    10:31 10:31 Qiantan
    InterCity 7209H
    Hướng đến  Buxin Bridge
    (6phút
    10:37 10:37 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    10:44 11:19 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h28phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    12:47 12:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    12:51 12:58 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (15phút
    JPY 3.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:13 Xike
  4. 4
    10:27 - 13:13
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:27 Dongqiantan
    Đi bộ( 4phút
    10:31 10:31 Qiantan
    InterCity 7209H
    Hướng đến  Buxin Bridge
    (6phút
    10:37 10:37 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    10:44 11:19 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h36phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    12:55 12:55 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    12:59 13:08 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:13 Xike
cntlog