2024/06/19  06:05  khởi hành
1
05:05 - 07:45
2h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:05 - 07:45
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:05 - 07:50
2h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:05 - 07:53
2h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:05 - 07:45
    2h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:05 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    05:15 05:17 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    05:56 05:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:57 06:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h18phút
    07:45 竹南 Zhunan
  2. 2
    05:05 - 07:45
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:05 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    05:15 05:17 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    05:56 05:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:57 06:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    07:12 07:12 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:17 07:32 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    07:45 竹南 Zhunan
  3. 3
    05:05 - 07:50
    2h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:05 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    05:15 05:17 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    05:56 05:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:57 06:32 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h18phút
    07:50 竹南 Zhunan
  4. 4
    05:05 - 07:53
    2h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:05 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    05:15 05:17 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    05:22 05:22 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    Đi bộ( 5phút
    05:27 05:37 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 新天母社區 New Tianmu Community
    (11phút
    05:48 06:01 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 市議會(台北) City Council(Taipei)
    (5phút
    06:06 06:06 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    06:13 06:43 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (37phút
    07:20 07:20 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:25 07:40 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    07:53 竹南 Zhunan
cntlog