2024/06/04  01:01  khởi hành
1
00:41 - 03:22
2h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:41 - 03:23
2h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:03 - 03:24
3h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:41 - 03:27
2h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    00:41 - 03:22
    2h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:41 嶺腳 Lingjiao
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (11phút
    00:52 01:31 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h51phút
    03:22 竹南 Zhunan
  2. 2
    00:41 - 03:23
    2h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:41 嶺腳 Lingjiao
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (29phút
    01:10 01:44 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h39phút
    03:23 竹南 Zhunan
  3. 3
    00:03 - 03:24
    3h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:03 嶺腳 Lingjiao
    Đi bộ( 2phút
    00:05 00:15 嶺腳車站 Ling Jiao Che Zhan
    新北市公車 F920返延 NewTaipei F920backextension
    Hướng đến 汐止火車站 Xizhi Rail Sta.
    (35phút
    00:50 01:03 宏國富邑 Hongguofuyi
    新北市公車 F912A NewTaipei F912A
    Hướng đến 南港車站 Nan Gang Che Zhan
    (21phút
    01:24 01:24 南港車站 Nan Gang Che Zhan
    Đi bộ( 4phút
    01:28 01:58 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    02:51 02:51 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:56 03:11 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    03:24 竹南 Zhunan
  4. 4
    00:41 - 03:27
    2h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:41 嶺腳 Lingjiao
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (11phút
    00:52 01:36 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h51phút
    03:27 竹南 Zhunan
cntlog