2025/08/01  01:40  khởi hành
1
05:54 - 08:53
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:49 - 08:53
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:24 - 08:37
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:24 - 08:57
3h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:54 - 08:53
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:54 Shicheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (24phút
    JPY 4.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:18 06:18 Dingpu(Yilan)
    Đi bộ( 3phút
    06:21 06:29 Dingpu (YilanCounty) (1)
    InterCity 1877B
    Hướng đến  Mrt Yuanshan Station Yu Men
    (38phút
    07:07 07:07 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    07:13 07:25 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    08:25 08:25 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:33 08:38 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (15phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:53 Qiding
  2. 2
    05:49 - 08:53
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:49 Shicheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h11phút
    JPY 11.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:00 07:00 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:25 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    08:25 08:25 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:33 08:38 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (15phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:53 Qiding
  3. 3
    05:24 - 08:37
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:24 Shicheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (47phút
    JPY 8.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:11 06:20 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h54phút
    JPY 21.000,00
    Ghế Tự do : JPY 11.600,00
    08:14 08:23 Hsinchu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (14phút
    JPY 3.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:37 Qiding
  4. 4
    05:24 - 08:57
    3h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:24 Shicheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (2h45phút
    JPY 24.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:09 08:12 Beihu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (45phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:57 Qiding
cntlog