2024/09/21  05:08  khởi hành
1
04:08 - 08:27
4h19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:08 - 08:27
4h19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:08 - 08:32
4h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:18 - 08:33
4h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    04:08 - 08:27
    4h19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:08 興田(花蓮) Xingtian
    Đi bộ( 9phút
    04:17 04:52 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (3h35phút
    08:27 香山 Xiangshan
  2. 2
    04:08 - 08:27
    4h19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:08 興田(花蓮) Xingtian
    Đi bộ( 9phút
    04:17 04:52 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (3h35phút
    08:27 香山 Xiangshan
  3. 3
    04:08 - 08:32
    4h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:08 興田(花蓮) Xingtian
    Đi bộ( 9phút
    04:17 04:57 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (3h35phút
    08:32 香山 Xiangshan
  4. 4
    04:18 - 08:33
    4h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:18 興田(花蓮) Xingtian
    公路客運 1133-0 InterCity 1133-0
    Hướng đến 天祥 Tianxiang
    (2phút
    04:20 04:20 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    Đi bộ( 3phút
    04:23 04:58 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (3h35phút
    08:33 香山 Xiangshan
cntlog