1
05:24 - 07:25
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:34 - 07:45
2h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:24 - 07:47
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:24 - 07:47
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:24 - 07:25
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:24 捷運坑口站 MRT Kengkou Station
    Đi bộ( 5phút
    05:29 05:44 坑口 Kengkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (23phút
    JPY 5.000,00
    06:07 06:07 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    06:08 06:38 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    06:50 06:50 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    06:57 07:12 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    07:25 新竹 Hsinchu
  2. 2
    05:34 - 07:45
    2h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:34 捷運坑口站 MRT Kengkou Station
    桃園市公車 5017 Taoyuan 5017
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (1h3phút
    06:37 06:37 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    06:44 06:59 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (46phút
    07:45 新竹 Hsinchu
  3. 3
    05:24 - 07:47
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:24 捷運坑口站 MRT Kengkou Station
    Đi bộ( 5phút
    05:29 05:44 坑口 Kengkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (3phút
    JPY 3.000,00
    05:47 05:47 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 6phút
    05:53 06:03 桃園國際機場第一航廈 Taoyuan International Airport Terminal 1
    桃園市公車 706 Taoyuan 706
    Hướng đến 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    (30phút
    06:33 06:33 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    Đi bộ( 4phút
    06:37 07:07 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (40phút
    07:47 新竹 Hsinchu
  4. 4
    05:24 - 07:47
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:24 捷運坑口站 MRT Kengkou Station
    Đi bộ( 5phút
    05:29 05:44 坑口 Kengkou
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (35phút
    JPY 7.500,00
    06:19 06:19 環北 Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    06:23 06:33 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    06:39 06:39 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    06:46 07:01 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (46phút
    07:47 新竹 Hsinchu
cntlog